Thông số kỹ thuật
– Trọng lượng giặt: 9 kg
– Nhãn năng lượng : A (-40%)
– Độ ồn khi giặt: 48dB
– Độ ồn vắt: 72dB
– Màn hình : LED
– Điều khiển: điện tử, màn hình LED
– Đèn nội thất: Đèn LED
– Điện năng tiêu thụ: 1.06kW/lần giặt
– Tiêu thụ năng lượng: 152kWh (năm)
– Công suất chế độ tắt/ bật trái: 0.12W / 0.43W
– Tốc độ vòng quay tối đa: 1400 vòng/ phút
– Kiểm soát độ ẩm: điện tử
– Tiêu thụ năng lương chương trình bông chuẩn: 0.92kWh
– Thời gian chương trình bông chuẩn: 285 giờ
– Thiết kế : Độc lập chống rung
– Màu sắc: màu trắng
– Thiết kế cửa : cửa trước
– Bản lề cửa: bên trái
– Đường kính cửa: 32cm
– Cửa mở: 171o
– Độ sâu của máy khi mở cửa góc 90o: 1063 mm
– Chiều cao điểu chỉnh tối đa từ phía trước: 120 mm
– Điện áp: 220 -240 V
– Tần số: 50Hz
– Điện áp: 10V
– Chiều dài dây cung cấp điện: 160 cm kèm đầu dây cắm
– % hàm lượng độ ẩm lớn nhất sau khi giặt: 53%
– Kích thước thiết bị (C x R x S): 848 x 598 x 590 (mm)
– Kích thước đóng gói (C x R x S): 875 x 690 x 660 (mm)
– Thể tích lồng giặt: 65 lít
– Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
– Trọng lượng thiết bị : 71 kg
– Trọng lượng đóng gói thiết bị : 73 kg
Tính năng nổi bật
– Chương trình giặt
– Delicates programme , Easy-care programme , Whites and coloureds programme , Woollens hand wash programme
– Tùy chọn: AllergyPlus / Hygiene , Drain / Spin , Extra rinse , Extra Rinse / Starching , quick wash/mixture , Ready , shirts , Speed/eco , Spin speed reduction , sports , Start / Reload , Super 15 min / Super 30 min
– Chức năng đặc biệt:
– Thêm đồ khi giặt
– Chống nhăn đồ sau khi giặt
– Giặt siêu tốc -15p
– Thêm số lần xả
– Nhãn năng lượng khi quay: B
– ĐỘNG CƠ KHÔNG CHỔI THAN: ECOSLIENCE DRIVE TM
– Hẹn giờ trước: 1-24 giờ
An toàn:
– Aqua Stop
– Khóa trẻ em
– EasyLock (khóa dễ dàng)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.